You are here

Ocean Freight (O là gì?

Ocean Freight (O (ˈəʊʃᵊn freɪt (əʊ/ɛf))
Dịch nghĩa: Cước biển
Ví dụ:
Ocean Freight (O/F) - "The ocean freight for our container shipment was calculated based on the volume and weight of the goods." - "Cước vận chuyển biển (O/F) cho lô hàng container của chúng tôi được tính toán dựa trên khối lượng và trọng lượng của hàng hóa."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến