You are here
octahedron là gì?
octahedron (ˌɒktəˈhiːdrᵊn)
Dịch nghĩa: bát diện
Danh từ
Dịch nghĩa: bát diện
Danh từ
Ví dụ:
"The octahedron has eight triangular faces
Hình bát diện có tám mặt tam giác. "
Hình bát diện có tám mặt tam giác. "