You are here
Offeree là gì?
Offeree (Offeree)
Dịch nghĩa: Bên được đề nghị
Dịch nghĩa: Bên được đề nghị
Ví dụ:
Offeree - "The offeree must respond to the offer within the specified timeframe to accept or reject it." - "Bên nhận lời chào phải phản hồi lời đề nghị trong khoảng thời gian quy định để chấp nhận hoặc từ chối."
Tag: