You are here
office worker là gì?
office worker (ˈɒfɪs ˈwɜːkə)
Dịch nghĩa: nhân viên văn phòng
Danh từ
Dịch nghĩa: nhân viên văn phòng
Danh từ
Ví dụ:
"The office worker was busy answering phone calls
Nhân viên văn phòng đang bận rộn trả lời điện thoại. "
Nhân viên văn phòng đang bận rộn trả lời điện thoại. "