You are here
official seal là gì?
official seal (əˈfɪʃᵊl siːl)
Dịch nghĩa: ấn tín
Danh từ
Dịch nghĩa: ấn tín
Danh từ
Ví dụ:
"The official seal was used to authenticate the document
Con dấu chính thức được sử dụng để chứng thực tài liệu. "
Con dấu chính thức được sử dụng để chứng thực tài liệu. "