You are here
officialdom là gì?
officialdom (əˈfɪʃᵊldəm)
Dịch nghĩa: thói quan liêu
Danh từ
Dịch nghĩa: thói quan liêu
Danh từ
Ví dụ:
"The officialdom in the country is very strict
Bộ máy chính quyền ở đất nước này rất nghiêm ngặt. "
Bộ máy chính quyền ở đất nước này rất nghiêm ngặt. "