You are here
officiant là gì?
officiant (əˈfɪʃiənt)
Dịch nghĩa: người chủ tục
Dịch nghĩa: người chủ tục
Ví dụ:
Officiant: The officiant conducted the wedding ceremony with great professionalism. - Người chủ trì đã tiến hành buổi lễ cưới với sự chuyên nghiệp cao.