You are here
Offset là gì?
Offset (ˈɒfsɛt)
Dịch nghĩa: Bù lại
Dịch nghĩa: Bù lại
Ví dụ:
Offset: The company used carbon credits to offset its emissions. - Công ty đã sử dụng tín chỉ carbon để bù đắp lượng khí thải của mình.
Tag: