You are here
oil absorbent blanket là gì?
oil absorbent blanket (ɔɪl əbˈzɔːbᵊnt ˈblæŋkɪt)
Dịch nghĩa: Tấm hấp thụ dầu
Dịch nghĩa: Tấm hấp thụ dầu
Ví dụ:
Oil Absorbent Blanket: To control the spill, the team spread an oil absorbent blanket over the leaked fuel. - Để kiểm soát sự tràn, đội đã trải một tấm thấm dầu lên nhiên liệu bị rò rỉ.