You are here

oil absorbent blanket là gì?

oil absorbent blanket (ɔɪl əbˈzɔːbᵊnt ˈblæŋkɪt)
Dịch nghĩa: Tấm hấp thụ dầu
Ví dụ:
Oil Absorbent Blanket: To control the spill, the team spread an oil absorbent blanket over the leaked fuel. - Để kiểm soát sự tràn, đội đã trải một tấm thấm dầu lên nhiên liệu bị rò rỉ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến