You are here
oil pan là gì?
oil pan (ɔɪl pæn)
Dịch nghĩa: máng dầu
Dịch nghĩa: máng dầu
Ví dụ:
Oil pan: The mechanic checked the oil pan for any leaks in the engine. - Thợ máy đã kiểm tra khay dầu để xem có rò rỉ nào trong động cơ không.