You are here
oil reservoir là gì?
oil reservoir (ɔɪl ˈrɛzəvwɑː)
Dịch nghĩa: bình chứa dầu
Dịch nghĩa: bình chứa dầu
Ví dụ:
The oil reservoir stores oil to keep sewing machines running smoothly - Bình chứa dầu lưu trữ dầu để giữ cho máy may hoạt động trơn tru.
Tag: