You are here
oil seal là gì?
oil seal (ɔɪl siːl)
Dịch nghĩa: phớt dầu, két dầu
Dịch nghĩa: phớt dầu, két dầu
Ví dụ:
An oil seal prevents oil from leaking out of the sewing machine - Vòng đệm dầu ngăn dầu rò rỉ ra khỏi máy may.
Tag: