You are here
oilcloth là gì?
oilcloth (ˈɔɪlklɒθ)
Dịch nghĩa: vải dầu
Danh từ
Dịch nghĩa: vải dầu
Danh từ
Ví dụ:
"The table was covered with oilcloth to protect it from spills
Bàn được phủ bằng vải dầu để bảo vệ khỏi bị đổ tràn. "
"The table was covered with oilcloth to protect it from spills
Bàn được phủ bằng vải dầu để bảo vệ khỏi bị đổ tràn. "