You are here
Older brother là gì?
Older brother (ˈəʊldə ˈbrʌðə)
Dịch nghĩa: anh trai/ em trai
Dịch nghĩa: anh trai/ em trai
Ví dụ:
Older brother: Her older brother gave her great advice about the job interview. - Anh trai lớn của cô ấy đã cho cô ấy những lời khuyên tuyệt vời về buổi phỏng vấn xin việc.