You are here
one hundred là gì?
one hundred (wʌn ˈhʌndrəd)
Dịch nghĩa: bá
số từ
Dịch nghĩa: bá
số từ
Ví dụ:
"She won one hundred dollars in the lottery
Cô ấy đã thắng một trăm đô la trong xổ số. "
Cô ấy đã thắng một trăm đô la trong xổ số. "