You are here

Onion là gì?

Onion (ˈʌnjən)
Dịch nghĩa: Hành tây
Ví dụ:
Onion: Onions add flavor to many dishes and can be used in various forms, such as raw, cooked, or caramelized. - Hành tây thêm hương vị cho nhiều món ăn và có thể được sử dụng theo nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như sống, nấu chín hoặc caramel hóa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến