You are here
onlooker là gì?
onlooker (ˈɒnˌlʊkə)
Dịch nghĩa: người xem
Danh từ
Dịch nghĩa: người xem
Danh từ
Ví dụ:
"The onlooker watched the performance from the sidelines
Người xem đứng bên lề quan sát buổi biểu diễn. "
Người xem đứng bên lề quan sát buổi biểu diễn. "