You are here

onomatopoeia là gì?

onomatopoeia (ˌɒnəˌmætəˈpiːə)
Dịch nghĩa: từ tượng thanh
Danh từ
Ví dụ:
"Onomatopoeia is the formation of a word by imitating the sound it represents
Onomatopoeia là việc hình thành từ ngữ bằng cách bắt chước âm thanh mà nó đại diện. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến