You are here
opalescent là gì?
opalescent (ˌəʊpəˈlɛsᵊnt)
Dịch nghĩa: trắng đục
Tính từ
Dịch nghĩa: trắng đục
Tính từ
Ví dụ:
"The gemstone had an opalescent quality
Viên đá quý có chất lượng phản chiếu ánh sáng như opal. "
Viên đá quý có chất lượng phản chiếu ánh sáng như opal. "