You are here

OPEC (Organization of Petroleum Exporting Countries) là gì?

OPEC (Organization of Petroleum Exporting Countries) (əʊ-piː-iː-siː (ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn ɒv pəˈtrəʊliəm ɛksˈpɔːtɪŋ ˈkʌntriz))
Dịch nghĩa: OPEC
Ví dụ:
OPEC (Organization of Petroleum Exporting Countries) works to coordinate petroleum policies among member countries - OPEC (Tổ chức Các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ) hoạt động để điều phối các chính sách dầu mỏ giữa các quốc gia thành viên.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến