You are here

Open jaw ticket là gì?

Open jaw ticket (ˈəʊpᵊn ʤɔː ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé mở cửa
Ví dụ:
Open Jaw Ticket - "An open jaw ticket allowed her to fly into one city and out of another." - "Vé một chiều mở cho phép cô ấy bay vào một thành phố và bay ra khỏi một thành phố khác."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến