You are here
open one’s eyes là gì?
open one’s eyes (ˈəʊpᵊn wʌnz aɪz)
Dịch nghĩa: làm ai sáng mắt ra
Động từ
Dịch nghĩa: làm ai sáng mắt ra
Động từ
Ví dụ:
"The teacher helped open one’s eyes to the beauty of literature
Giáo viên đã giúp mở mắt cho học sinh thấy vẻ đẹp của văn học. "
Giáo viên đã giúp mở mắt cho học sinh thấy vẻ đẹp của văn học. "