You are here

open water là gì?

open water (ˈəʊpᵊn ˈwɔːtə)
Dịch nghĩa: Nguồn cấp nước ngoài trời
Ví dụ:
Open Water: The firefighters used the open water source to fill their tanks during the blaze. - Các nhân viên cứu hỏa đã sử dụng nguồn nước mở để làm đầy bình chứa của họ trong đám cháy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến