You are here
opening là gì?
opening (ˈəʊpᵊnɪŋ)
Dịch nghĩa: phần mở màn
Danh từ
Dịch nghĩa: phần mở màn
Danh từ
Ví dụ:
"The opening of the new store was a grand event
Lễ khai trương cửa hàng mới là một sự kiện hoành tráng. "
"The opening of the new store was a grand event
Lễ khai trương cửa hàng mới là một sự kiện hoành tráng. "