You are here
openly là gì?
openly (ˈəʊpᵊnli)
Dịch nghĩa: công nhiên
trạng từ
Dịch nghĩa: công nhiên
trạng từ
Ví dụ:
"The company is openly committed to sustainability
Công ty cam kết công khai với sự bền vững. "
Công ty cam kết công khai với sự bền vững. "