You are here

Opera là gì?

Opera (ɒpᵊrə)
Dịch nghĩa: Nhạc opera, Nhạc kịch

Opera là một thể loại nhạc kịch trong đó các cảnh diễn được trình bày bằng âm nhạc và hát thay vì đối thoại. Thể loại này kết hợp giữa âm nhạc, hát, vũ đạo và diễn xuất để kể một câu chuyện, thường là những tác phẩm hùng tráng và đầy cảm xúc.

Opera
Opera

Các đặc điểm của Opera:

  1. Sự kết hợp giữa âm nhạc và kịch:

    • Opera không chỉ là hát, mà còn là việc thể hiện cảm xúc qua giọng hát, âm nhạc và diễn xuất. Các nhân vật trong opera hát các phần của câu chuyện thay vì nói chuyện.
    • Ví dụ: Các nhân vật có thể thể hiện cảm xúc mạnh mẽ qua những bản aria (solo) hoặc chorus (hợp xướng).
  2. Nhạc công và dàn nhạc:

    • Opera thường có sự tham gia của một dàn nhạc giao hưởng, và phần lớn âm nhạc được chơi trực tiếp trong suốt buổi biểu diễn.
  3. Từ ngữ và ngôn ngữ:

    • Opera thường được biểu diễn bằng các ngôn ngữ như Ý, Đức, Pháp hoặc tiếng Anh, tùy vào nguồn gốc của tác phẩm.
  4. Các thể loại opera:

    • Opera seria (opera nghiêm túc) và opera buffa (opera hài hước) là hai thể loại chính. Opera seria thường có cốt truyện nghiêm túc và hùng tráng, trong khi opera buffa có tính cách vui nhộn, nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
She’s a talented opera singer with a powerful voice. - Cô ấy là một ca sĩ opera tài năng với giọng hát đầy nội lực.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến