You are here
operating room là gì?
operating room (ˈɒpᵊreɪtɪŋ ruːm)
Dịch nghĩa: phòng mổ
Danh từ
Dịch nghĩa: phòng mổ
Danh từ
Ví dụ:
"The operating room was equipped with the latest technology
Phòng phẫu thuật được trang bị công nghệ mới nhất. "
Phòng phẫu thuật được trang bị công nghệ mới nhất. "