You are here
operations board là gì?
operations board (ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz bɔːd)
Dịch nghĩa: bảng hành quân
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng hành quân
Danh từ
Ví dụ:
"The operations board displayed all current tasks
Bảng điều hành hiển thị tất cả các nhiệm vụ hiện tại. "
Bảng điều hành hiển thị tất cả các nhiệm vụ hiện tại. "