You are here

Ophthalmologist là gì?

Ophthalmologist (ˌɒfθælˈmɒləʤɪst)
Dịch nghĩa: Bác sĩ khoa mắt
Ví dụ:
Ophthalmologist: The ophthalmologist performed a thorough eye examination. - Bác sĩ nhãn khoa đã thực hiện một cuộc kiểm tra mắt toàn diện.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến