You are here
orange juice là gì?
orange juice (ˈɒrɪnʤ ʤuːs)
Dịch nghĩa: nước cam ép
Dịch nghĩa: nước cam ép
Ví dụ:
Orange juice: He enjoyed a glass of fresh orange juice with his breakfast. - Anh ấy thưởng thức một ly nước cam tươi với bữa sáng của mình.
Tag: