You are here
Orange squash là gì?
Orange squash (ˈɒrɪnʤ skwɒʃ)
Dịch nghĩa: nước cam ép
Dịch nghĩa: nước cam ép
Ví dụ:
Orange squash: She poured a glass of orange squash for the children. - Cô ấy rót một ly nước cam ép cho lũ trẻ.
Tag: