You are here

Ordering Customer là gì?

Ordering Customer (ˈɔːdərɪŋ ˈkʌstəmə)
Dịch nghĩa: Khách hàng yêu cầu
Ví dụ:
Ordering Customer is the person or entity who places an order for goods or services - Khách hàng đặt hàng là người hoặc tổ chức thực hiện đơn hàng hàng hóa hoặc dịch vụ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến