You are here
ordinary là gì?
ordinary (ˈɔːdᵊnᵊri)
Dịch nghĩa: thường lệ
Tính từ
Dịch nghĩa: thường lệ
Tính từ
Ví dụ:
"She prefers ordinary coffee over fancy blends
Cô ấy thích cà phê bình thường hơn là những loại pha chế cầu kỳ. "
Cô ấy thích cà phê bình thường hơn là những loại pha chế cầu kỳ. "