You are here
organic substance là gì?
organic substance (ɔːˈɡænɪk ˈsʌbstᵊns)
Dịch nghĩa: vật chất hữu cơ
Danh từ
Dịch nghĩa: vật chất hữu cơ
Danh từ
Ví dụ:
"An organic substance is derived from living organisms
Chất hữu cơ là chất xuất phát từ các sinh vật sống. "
Chất hữu cơ là chất xuất phát từ các sinh vật sống. "