You are here
organization chart là gì?
organization chart (ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn ʧɑːt)
Dịch nghĩa: biểu đồ tổ chức
Danh từ
Dịch nghĩa: biểu đồ tổ chức
Danh từ
Ví dụ:
"The organization chart illustrates the structure and hierarchy of a company
Sơ đồ tổ chức mô tả cấu trúc và cấp bậc của một công ty. "
Sơ đồ tổ chức mô tả cấu trúc và cấp bậc của một công ty. "