You are here

Oriental pratincole là gì?

Oriental pratincole (ˌɔːriˈɛntᵊl ˈprætɪŋkəʊl)
Dịch nghĩa: Con dô nách nâu
Ví dụ:
The oriental pratincole is a migratory bird found in open fields and wetlands. - Chim bồ câu cát phương Đông là loài chim di cư sống ở các cánh đồng trống và vùng đầm lầy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến