You are here
ornate là gì?
ornate (ɔːˈneɪt)
Dịch nghĩa: văn hoa, lộng lẫy
Dịch nghĩa: văn hoa, lộng lẫy
Ví dụ:
Ornate - "The ornate carvings on the church's entrance were a testament to its historical significance." - Các tác phẩm chạm khắc hoa mỹ trên lối vào nhà thờ là minh chứng cho tầm quan trọng lịch sử của nó.
Tag: