You are here

ornate là gì?

ornate (ɔːˈneɪt)
Dịch nghĩa: văn hoa, lộng lẫy
Ví dụ:
Ornate - "The ornate carvings on the church's entrance were a testament to its historical significance." - Các tác phẩm chạm khắc hoa mỹ trên lối vào nhà thờ là minh chứng cho tầm quan trọng lịch sử của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến