You are here
orthoclase là gì?
orthoclase (orthoclase)
Dịch nghĩa: khoáng vật thuộc nhóm silica
Danh từ
Dịch nghĩa: khoáng vật thuộc nhóm silica
Danh từ
Ví dụ:
"Orthoclase is a type of feldspar mineral used in ceramics
Orthoclase là một loại khoáng chất feldspar được sử dụng trong gốm sứ. "
Orthoclase là một loại khoáng chất feldspar được sử dụng trong gốm sứ. "