You are here

Orthodontics là gì?

Orthodontics (ˌɔːθəˈdɒntɪks)
Dịch nghĩa: Răng – hàm – mặt
Ví dụ:
Orthodontics is a specialty in dentistry that deals with correcting irregularities in the teeth and jaw. - Chỉnh nha là một chuyên ngành trong nha khoa liên quan đến việc sửa chữa các bất thường ở răng và hàm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến