You are here
orthodox là gì?
orthodox (ˈɔːθədɒks)
Dịch nghĩa: giáo hội chính thống
Tính từ
Dịch nghĩa: giáo hội chính thống
Tính từ
Ví dụ:
"The orthodox community follows traditional religious practices
Cộng đồng chính thống tuân theo các thực hành tôn giáo truyền thống. "
Cộng đồng chính thống tuân theo các thực hành tôn giáo truyền thống. "