You are here
the other day là gì?
the other day (ði ˈʌðə deɪ)
Dịch nghĩa: hôm nọ
trạng từ
Dịch nghĩa: hôm nọ
trạng từ
Ví dụ:
"The other day, I saw a great movie at the theater
Hôm nọ, tôi đã xem một bộ phim hay ở rạp chiếu phim. "
Hôm nọ, tôi đã xem một bộ phim hay ở rạp chiếu phim. "