You are here
out of season là gì?
out of season (aʊt ɒv ˈsiːzᵊn)
Dịch nghĩa: hết mùa
Tính từ
Dịch nghĩa: hết mùa
Tính từ
Ví dụ:
"The coat was out of season, so it was on sale
Chiếc áo khoác không còn mùa, vì vậy nó đang được giảm giá. "
Chiếc áo khoác không còn mùa, vì vậy nó đang được giảm giá. "