You are here
out of shape là gì?
out of shape (aʊt ɒv ʃeɪp)
Dịch nghĩa: bẹp dúm
Tính từ
Dịch nghĩa: bẹp dúm
Tính từ
Ví dụ:
"After the long trip, she was out of shape and needed to exercise
Sau chuyến đi dài, cô cảm thấy không còn khỏe mạnh và cần tập thể dục. "
Sau chuyến đi dài, cô cảm thấy không còn khỏe mạnh và cần tập thể dục. "