You are here
out of sight là gì?
out of sight (aʊt ɒv saɪt)
Dịch nghĩa: ngoài tầm mắt
trạng từ
Dịch nghĩa: ngoài tầm mắt
trạng từ
Ví dụ:
"The treasure was hidden out of sight to keep it safe
Kho báu được giấu khuất tầm nhìn để bảo vệ an toàn. "
Kho báu được giấu khuất tầm nhìn để bảo vệ an toàn. "