You are here
outback là gì?
outback (ˈaʊtbæk)
Dịch nghĩa: xa xôi
Tính từ
Dịch nghĩa: xa xôi
Tính từ
Ví dụ:
"The outback in Australia is known for its rugged landscapes
Vùng thảo nguyên ở Úc nổi tiếng với cảnh quan hoang dã. "
Vùng thảo nguyên ở Úc nổi tiếng với cảnh quan hoang dã. "