You are here
Outbound là gì?
Outbound (ˈaʊtbaʊnd)
Dịch nghĩa: Hàng xuất khẩu
Dịch nghĩa: Hàng xuất khẩu
Ví dụ:
Outbound refers to shipments or deliveries leaving a company or warehouse - Hàng hóa xuất đề cập đến các lô hàng hoặc giao hàng rời khỏi công ty hoặc kho.
Tag: