You are here
outbreak là gì?
outbreak (ˈaʊtbreɪk)
Dịch nghĩa: sự bộc phát
Danh từ
Dịch nghĩa: sự bộc phát
Danh từ
Ví dụ:
"The outbreak of the virus was contained quickly
Sự bùng phát của virus đã được kiểm soát nhanh chóng. "
Sự bùng phát của virus đã được kiểm soát nhanh chóng. "