You are here
outburst là gì?
outburst (ˈaʊtbɜːst)
Dịch nghĩa: sự phun ra
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phun ra
Danh từ
Ví dụ:
"There was an outburst of laughter during the meeting
Đã có một cơn bùng nổ cười trong cuộc họp. "
Đã có một cơn bùng nổ cười trong cuộc họp. "