You are here
outcome là gì?
outcome (ˈaʊtkʌm)
Dịch nghĩa: kết quả
Danh từ
Dịch nghĩa: kết quả
Danh từ
Ví dụ:
"The project's outcome was better than expected
Kết quả của dự án tốt hơn mong đợi. "
Kết quả của dự án tốt hơn mong đợi. "