You are here
outer space là gì?
outer space (ˈaʊtə speɪs)
Dịch nghĩa: không gian vũ trụ
Danh từ
Dịch nghĩa: không gian vũ trụ
Danh từ
Ví dụ:
"Astronauts explore outer space to learn more about the universe
Các nhà du hành vũ trụ khám phá không gian vũ trụ để tìm hiểu thêm về vũ trụ. "
Các nhà du hành vũ trụ khám phá không gian vũ trụ để tìm hiểu thêm về vũ trụ. "